Có 1 kết quả:
一蹶不振 yī jué bù zhèn ㄧ ㄐㄩㄝˊ ㄅㄨˋ ㄓㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one stumble, unable to rise (idiom); a setback leading to total collapse
(2) ruined at a stroke
(3) unable to recover after a minor hitch
(2) ruined at a stroke
(3) unable to recover after a minor hitch
Bình luận 0